Hiện nay các dịch bệnh liên quan đến đường hô hấp có nguy cơ lây lan rất cao khi tiếp xúc với người bệnh. Vì vậy mà việc sử dụng nước rửa tay chứa các loại sát khuẩn phổ biến trở thành một phần không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe cá nhân. Các sản phẩm sát khuẩn hiện nay rất đa dạng, từ nước rửa tay khô chứa cồn đến các dung dịch y tế có BZK hay CHG. Tuy nhiên, mỗi loại sát khuẩn lại có ưu và nhược điểm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Việc hiểu rõ về các loại sát khuẩn sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm hiệu quả, an toàn, vừa bảo vệ sức khỏe, vừa tránh tác dụng phụ như khô da, kích ứng. Bài viết này, HC Việt Nam sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về các loại sát khuẩn phổ biến, cơ chế, ưu nhược điểm và cách sử dụng hiệu quả.
Sát khuẩn là quá trình loại bỏ, tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus, nấm và các vi sinh vật khác trên bề mặt cơ thể hoặc vật dụng.
Phân loại sát khuẩn:
– Sát khuẩn mạnh: Diệt được hầu hết vi khuẩn, virus, nấm; thường dùng trong y tế.
– Sát khuẩn trung bình: Chủ yếu tiêu diệt vi khuẩn Gram dương và một số virus.
– Sát khuẩn nhẹ: Hỗ trợ làm sạch bề mặt, thường dùng trong sinh hoạt hằng ngày.
Việc sát khuẩn tay, bề mặt và dụng cụ là bước quan trọng trong phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là cúm, COVID-19, tiêu chảy do vi khuẩn và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
Sát khuẩn là gì?
Các loại sát khuẩn phổ biến thường được sử dụng trong nước rửa tay và dung dịch y tế hiện nay gồm cồn, Benzalkonium chloride (BZK), Chlorhexidine (CHG) và một số chất khác như triclosan hay tinh dầu thiên nhiên.
– Thành phần chính: Ethanol hoặc isopropanol 60–80%, nước, chất dưỡng ẩm (glycerin, aloe vera).
– Cơ chế sát khuẩn: Phá vỡ màng lipid của vi khuẩn và virus, làm protein biến tính, khiến vi sinh vật không còn khả năng sống.
– Ưu điểm:
+ Sát khuẩn nhanh, hiệu quả với hầu hết vi khuẩn và virus có màng lipid.
+ Tiện lợi, dùng trực tiếp không cần nước khi sử dụng nước rửa tay khô.
– Nhược điểm:
+ Gây khô da nếu dùng thường xuyên.
+ Hiệu quả giảm khi tay bẩn nhiều, dính dầu mỡ.
– Ứng dụng: Nước rửa tay khô, y tế, gia đình, nơi công cộng.
Cồn
– Thành phần: Chất sát khuẩn dạng cationic surfactant.
– Cơ chế: Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, ức chế virus, làm giảm khả năng phát triển của vi sinh vật.
– Ưu điểm:
+ Ít gây khô da, phù hợp cho da nhạy cảm.
+ Hiệu quả với vi khuẩn Gram dương và một số virus.
– Nhược điểm:
+ Sát khuẩn chậm hơn cồn.
+ Không diệt được tất cả virus.
– Ứng dụng: Dung dịch sát khuẩn tay cho da nhạy cảm, sản phẩm y tế và gia dụng.
Benzalkonium chloride (BZK)
– Thành phần: Chất sát khuẩn phổ rộng, thường dùng trong y tế.
– Cơ chế: Gắn vào màng tế bào vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc màng và duy trì hiệu quả sát khuẩn lâu dài.
– Ưu điểm:
+ Hiệu quả lâu dài, sát khuẩn rộng với nhiều loại vi khuẩn.
+ Giảm nguy cơ tái nhiễm trong y tế.
– Nhược điểm:
+ Ít dùng trong dân dụng.
+ Có thể gây kích ứng da nếu sử dụng lâu dài hoặc trên da nhạy cảm.
– Ứng dụng: Sát khuẩn trước phẫu thuật, chăm sóc vết thương, phòng mổ.
Benzalkonium chloride (BZK)
Ngoài các loại sát khuẩn phổ biến trên, thành phần nước rửa tay còn có:
– Triclosan: Chất sát khuẩn tổng hợp, hạn chế dùng lâu dài vì nguy cơ kháng khuẩn và ảnh hưởng môi trường.
– Tinh dầu tự nhiên: Tràm trà, oải hương, bạc hà, sát khuẩn nhẹ, mùi thơm dễ chịu, dùng hỗ trợ vệ sinh tay hằng ngày.
Triclosan
Để làm rõ hơn về hiệu quả, ưu nhược điểm và những ứng dụng của các loại sát khuẩn phổ biến. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Loại sát khuẩn | Hiệu quả sát khuẩn | Thời gian tác dụng | Ảnh hưởng da | Ứng dụng | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|
Cồn | Rất mạnh, diệt hầu hết vi khuẩn, virus có màng lipid | Nhanh | Khô da nếu dùng thường xuyên | Nước rửa tay khô, y tế, công cộng | Gây khô, giảm hiệu quả khi tay bẩn |
Benzalkonium chloride | Trung bình, hiệu quả với vi khuẩn Gram dương | Chậm hơn cồn | Ít khô da | Dành cho da nhạy cảm, y tế | Không diệt hết virus, tác dụng chậm |
Chlorhexidine | Mạnh, phổ rộng, hiệu quả lâu dài | Lâu dài | Có thể kích ứng da nhạy cảm | Y tế, phẫu thuật, vết thương | Ít dùng dân dụng |
Triclosan | Trung bình | Trung bình | Thường không khô da | Nước rửa tay diệt khuẩn | Nguy cơ kháng khuẩn, môi trường |
Tinh dầu tự nhiên | Nhẹ | Ngắn | An toàn, thơm | Hỗ trợ vệ sinh tay | Hiệu quả thấp, không thay thế cồn |
– Theo mục đích sử dụng:
+ Gia đình, nơi công cộng: Cồn ≥60%, BZK cho da nhạy cảm.
+ Y tế, chăm sóc vết thương: CHG.
+ Du lịch, ra ngoài: Nên sử dụng nước rửa tay khô để thuận tiện sử dụng và mang theo.
– Theo loại da:
+ Da khô, nhạy cảm: Nên dùng nước rửa tay có các loại sát khuẩn phổ biến, an toàn như BZK và các sản phẩm có thành phần dưỡng ẩm. Đặc biệt, da nhạy cảm nên chọn nước rửa tay cho da nhạy cảm chuyên biệt.
+ Da bình thường: Không bị kích ứng hay khô da khi sử dụng nước rửa tay có chứa một trong các loại sát khuẩn phổ biến trên nên có thể sử dụng được nước rửa tay ở dạng gel/foam.
– Theo tính tiện lợi:
+ Không cần nước: Trong điều kiện không có nước nên lựa chọn nước rửa tay có chứa các loại sát khuẩn phổ biến như cồn, gel khô.
+ Có nước: Ưu tiên rửa tay bằng nước rửa tay và nước sạch như foam, gel rửa tay truyền thống. Bởi nước rửa tay khô chỉ có thể loại bỏ vi khuẩn, virus không loại bỏ sạch được bụi bẩn.
– Theo khuyến cáo WHO/CDC:
+ Dùng cồn ≥60% hoặc CHG/BZK phù hợp liều lượng.
+ Rửa tay tối thiểu 20 giây với xà phòng hoặc xoa gel sát khuẩn đến khi khô.
Các loại sát khuẩn phổ biến hiện nay trong nước rửa tay hầu như đã được cân bằng phù hợp với da tay của người dùng, tuy nhiên khi sử dụng nước rửa tay sát khuẩn này vẫn cần lưu ý:
– Rửa tay sạch bụi bẩn trước khi dùng sát khuẩn khô để tăng hiệu quả.
– Không bôi sát khuẩn lên vết thương sâu hoặc niêm mạc.
– Tránh nuốt hoặc bôi sát khuẩn vào mắt, mũi, miệng.
– Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
– Kiểm tra hạn sử dụng nước rửa tay, tránh dùng sản phẩm đã hết hạn.
– Sử dụng sản phẩm có chất dưỡng ẩm để giảm khô nẻ khi dùng thường xuyên.
Để biết được các sản phẩm trên thị trường hiện nay, nước rửa tay nào tốt cần hiểu rõ các thành phần các loại sát khuẩn phổ biến trong nước rửa tay để lựa chọn sản phẩm phù hợp, bảo vệ sức khỏe hiệu quả.
– Cồn: Sát khuẩn mạnh, tiện lợi nhưng dễ gây khô da.
– BZK: Nhẹ nhàng, phù hợp da nhạy cảm, sát khuẩn chậm hơn.
– CHG: Sát khuẩn lâu dài, dùng chủ yếu trong y tế.
– Các chất khác: Hỗ trợ vệ sinh, hiệu quả nhẹ, thường dùng dân dụng.
Việc lựa chọn nước rửa tay có chứa các loại sát khuẩn phổ biến phù hợp với mục đích, loại da và môi trường sử dụng sẽ giúp bạn vừa bảo vệ sức khỏe, vừa duy trì làn da khỏe mạnh. Ngoài ra cần đảm bảo sử dụng cách rửa tay đúng và tuân thủ liều lượng, kết hợp với vệ sinh tay thường xuyên để đạt hiệu quả sát khuẩn tối ưu.
ĐỌC THÊM TẠI ĐÂY:
Cẩm nang nước rửa tay: Phân loại, thành phần, cách chọn và sử dụng an toàn 2025
Top 5 dung dịch nước rửa tay sạch khuẩn, bảo vệ da tay tốt nhất 2025
Dung dịch rửa tay sát khuẩn là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Website: https://hcvietnam.com.vn/
Hotline: (+84) 912 488 627
Email: hcvietnam.info@gmail.com
Facebook: HC Vietnam – Thế giới hàng Thái